Từ điển Thiều Chửu荅 - đáp① Cũng như chữ đáp 答.
Từ điển Trần Văn Chánh荅 - đápNhư 答 (bộ 竹).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng荅 - đápHột đậu nhỏ — Hợp lại — Như chữ Đáp 答.