Từ điển Thiều Chửu茲 - tư① Ích, thêm. Thông dụng như chữ tư 滋. ||② Ấy. Như tư sự thể đại 茲事體大 sự ấy lớn. ||③ Chiếu. ||④ Năm, mùa. ||⑤ Một âm là từ. Quy Từ 龜茲 nước Quy Từ ở Tây Vực 西域.