Từ điển Thiều Chửu
茜 - thiến
① Cỏ thiến, rễ dùng nhuộm đỏ, nên sa đỏ gọi là thiến sa 茜紗. ||② Sắc đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
茜 - tây
Thường dùng để đặt tên người. Xem 茜 [qiàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
茜 - thiến
① Cỏ thiến (có thể làm thuốc và thuốc nhuộm); ② Màu đỏ: 茜紗 The đỏ Xem 茜 [xi].
Từ điển Trần Văn Chánh
茜 - thiến
Như 蒨
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
茜 - trệ
Vá cho khỏi rách — Thêm vào. Tô điểm.