Từ điển Thiều Chửu
苙 - lập
① Chuồng lợn. ||② Cỏ lập, tức cỏ Bạch nhĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
苙 - lập
(văn) ① Chuồng lợn, chuồng heo; ② (thực) Cỏ lập, cỏ bạch nhĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
苙 - lập
Chuồng lợn. Chuồng nuôi thú vật — Tên cây, cũng gọi là Bạch chỉ.