Từ điển Thiều Chửu
芫 - nguyên
① Cây nguyên hoa 芫花, lá độc, người đánh cá cứ giã nó ra ném xuống sông, cá chết nổi lên, vì thế lại gọi là ngư độc 魚毒.
Từ điển Trần Văn Chánh
芫 - diêm
【芫荽】diêm tuy [yánsui] Rau mùi, rau ngò.
Từ điển Trần Văn Chánh
芫 - nguyên
Cây thuốc cá (Daphne genkwa, một loại cây độc, còn gọi là 魚毒).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
芫 - nguyên
Tên một loài cây có chất độc, người xưa thường dùng để đầu độc cá mà bắt cá, do đó còn có tên là Ngư độc.