Từ điển Thiều Chửu舴 - trách① Trách mãnh 舴艋 cái thuyền nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh舴 - trách(văn) Thuyền nhỏ. 【舴艋】trách mãnh [zémâng] Như 舴.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng舴 - tráchCái thuyền nhỏ. Cũng gọi là Trách mãnh 舴艋.