Từ điển Thiều Chửu舝 - hạt① Cái ốc lắp ở đầu trục xe.
Từ điển Trần Văn Chánh舝 - hạt① (văn) Chốt trục xe (Như 轄, bộ 車); ② [Xiá] Sao Hạt.