Từ điển Thiều Chửu
臑 - nao/nhu
① Cánh tay trên, chân trên của các giống súc gọi là mao. ||② Một âm là nhu. Mềm, mềm sụn.
Từ điển Trần Văn Chánh
臑 - nao
(văn) Chi trước của súc vật.
Từ điển Trần Văn Chánh
臑 - nhi
Như 胹.
Từ điển Trần Văn Chánh
臑 - nhu
(văn) Mềm, mềm sụn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
臑 - nao
Cánh tay, chân đùi của loài thú — Một âm là Nhu. Xem Nhu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
臑 - nê
Thịt có lẫn xương. Như chữ Nê 腝 — Sụn ( xương mềm ) — Các âm khác là Nao, Nhi, Nhu. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
臑 - nhi
Như chữ Nhi ngay như trên — Các âm khác là Nao, Nê, Nhu. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
臑 - nhu
Nói về miếng thịt non mềm — Các âm khác là Nao, Nê, Nhi. Xem các âm này.