Từ điển Thiều Chửu
膈 - cách
① Mạng ngực, tức là cái hoành cách mô 橫膈膜 ở dưới ngực trên bụng, để phân giới hạn ngực và bụng.
Từ điển Trần Văn Chánh
膈 - cách
Màng ngực: 橫膈膜 Hoành cách mô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
膈 - cách
Cái màng ngăn giữa ngực và bụng. Cũng gọi là Cách mô 膜 hoặc Hoành cách mô.