Từ điển Thiều Chửu膆 - tố① Cổ họng ăn, cái diều các giống thú. Cũng như chữ tố 嗉.
Từ điển Trần Văn Chánh膆 - tố① Diều: 雞膆子 Diều gà; ② Nậm đựng rượu: 買了一膆子酒 Mua một nậm rượu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng膆 - tốBéo tốt — Như chữ Tố 嗉.