Từ điển Thiều Chửu脾 - tì① Lá lách. ||② Tục gọi tính tình người là tì khí 脾氣.
Từ điển Trần Văn Chánh脾 - tì(sinh) Lá lách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng脾 - tìCái lá lách.