Từ điển Thiều Chửu胱 - quang① Bàng quang 膀胱 cái bong bóng, bọng đái.
Từ điển Trần Văn Chánh胱 - quangXem 膀胱 [páng guang].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng胱 - quangXem Bàng quang 膀胱.