Từ điển Thiều Chửu胰 - di① Thịt thăn. ||② Tục gọi sà phòng là di tử 胰子.
Từ điển Trần Văn Chánh胰 - di① (giải) Tuỵ, lá lách; ② Xem 胰子.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng胰 - diBéo mập — Chất béo trong cơ thể.