Từ điển Trần Văn Chánh胜 - thắngDùng như chữ 勝 (thắng) - (hoá) Peptit (chất hoá hợp hữu cơ). Cg. 肽 [tài]. Xem 勝 [shèng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng胜 - thắng/tinhDùng như chữ 勝 (thắng) - Tinh: Gầy còm — Mùi hôi của mỡ chó — Tanh hôi.