Từ điển Trần Văn Chánh聱 - ngao【聱牙】ngao nha [áo'yá] Trúc trắc, chủng chẳng khó nghe, lủng củng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng聱 - ngaoĐiếc, nghễnh nghãng, không nghe được.