Từ điển Thiều Chửu耋 - điệt① Cũng như chữ điệt 耊.
Từ điển Trần Văn Chánh耋 - điệtNhư 耊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng耋 - điệtGià nua — Người già từ 80 tuổi trở lên.