Từ điển Thiều Chửu翮 - cách① Lông cánh chim, cuống lông cánh chim.
Từ điển Trần Văn Chánh翮 - cách① Thân của lông cánh chim, cọng lông chim; ② Cánh: 振翮高飛 Vỗ cánh bay cao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng翮 - cáchCái cọng sợi lông chim, gà.