Từ điển Thiều Chửu繪 - hội① Thêu năm màu. ||② Vẽ thuốc. ||③ Vẽ, như hội đồ 繪圖 vẽ tranh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng繪 - hộiGom tơ ngũ sắc lại mà thêu — Dùng nhiều màu mà vẽ.