Từ điển Thiều Chửu繖 - tản① Căng cải làm dù che, cái dù.
Từ điển Trần Văn Chánh繖 - tảnDù (như 傘, bộ 人).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng繖 - tảnCái dù làm bằng lụa để che mưa. Như Tản 傘.