Từ điển Thiều Chửu絫 - luỹ① Cũng như chữ luỹ 累.
Từ điển Trần Văn Chánh絫 - luỹ① Như 累; ② Đơn vị trọng lượng thời xưa (10 hạt lúa là 1 luỹ, 10 luỹ là một thù. Xem 銖, bộ 金).