Từ điển Thiều Chửu紬 - trừu① Trừu, một thứ dệt bằng tơ to. ||② Quấn sợi, xe sợi. ||③ Kéo ra, như trừu dịch 紬繹 gỡ kéo đầu mối ra. ||④ Chắp nhặt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng紬 - trừuThứ lụa mặt thô, sợi to — Kéo ra.