Từ điển Thiều Chửu
紥 - trát
① Cũng như chữ trát 紮.

Từ điển Trần Văn Chánh
紥 - trát
Như 紮.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
紥 - trát
Quấn xung quanh. Bó lại — Trú đóng ( nói về quân đội ).