Từ điển Thiều Chửu
糜 - mi
① Cháo nhừ. ||② Nát vẩn.
Từ điển Trần Văn Chánh
糜 - mi
(thực) Cây kê. Xem 糜 [mí].
Từ điển Trần Văn Chánh
糜 - mi
① Cháo: 肉糜 Cháo thịt; ② Mục nát, thối nát: 糜爛 Mục nát; ③ Lãng phí; ④ [Mí] (Họ) Mi. Xem 糜 [méi].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
糜 - mi
Cháo — Nát ra như cháo.