Từ điển Thiều Chửu糇 - hầu① Tục dùng như chữ hầu 餱.
Từ điển Trần Văn Chánh糇 - hầuNhư 餱 (bộ 食).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng糇 - hầuĐồ ăn khô, để dành được lâu. Lương khô.