Từ điển Thiều Chửu篩 - si① Cái dần, cái sàng. ||② Rây cho nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng篩 - siCái sàn, đan bằng tre, để lọt vật nhỏ, mà gạn lại vật lớn hơn — Dùng sàng mà sàng — Rót rượu.