Từ điển Thiều Chửu
筑 - trúc
① Một thứ âm nhạc, như cái đàn của xẩm.
Từ điển Trần Văn Chánh
筑 - trúc
① Cây đàn trúc (tên một loại nhạc khí cổ); ② (Tên gọi tắt) thành phố Quý Dương (Trung Quốc). Xem 築 [zhù].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
筑 - trúc
Tên một loại đàn thời cổ làm bằng tre — Gom lại. Nhặt lấy.