Từ điển Thiều Chửu笥 - tứ① Cái sọt vuông, thùng vuông.
Từ điển Trần Văn Chánh笥 - tứ(văn) Rương tre, sọt tre vuông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng笥 - tứCái rương bằng tre, để đựng đồ vật.