Từ điển Thiều Chửu競 - cạnh① Mạnh, như hùng tâm cạnh khí 雄心競氣 tâm khí hùng mạnh. ||② Ganh, như cạnh tranh 競爭 ganh đua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng競 - cạnhĐua tranh, dành giựt — Mạnh mẽ.