Từ điển Thiều Chửu窨 - ấm① Cái nhà hầm. ||② Chôn lâu.
Từ điển Trần Văn Chánh窨 - ấm① Hầm, nhà hầm; ② (văn) Chôn lâu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng窨 - ấmNgôi nhà làm ở dưới mặt đất — Chôn giấu dưới đất.