Từ điển Nguyễn Quốc Hùng窋 - quậtNhư chữ Quật 窟 — Một âm khác là Truật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng窋 - truậtVật ở trong hang, lỗ — Sắp ra khỏi lỗ — Một âm là Quật.