Từ điển Thiều Chửu
穗 - tuệ
① Bông lúa, bông hoa. ||② Tàn đuốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
穗 - tuệ
① Bông lúa, đòng: 稻穗兒 Bông lúa; 吐穗 Trổ đòng; ② Tua: 紅旗上掛滿金黃的穗子 Trên cờ đỏ treo đầy tua vàng; ③ (văn) Tàn đuốc; ④ [Suì] Thành phố Quảng châu (gọi tắt); ⑤ [Suì] (Họ) Tuệ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
穗 - tuệ
Bông lúa — Hoa quả của cây cối — Hoa đèn.