Từ điển Thiều Chửu秆 - cán① Cũng như chữ cán 稈.
Từ điển Trần Văn Chánh秆 - cánNhư 稈
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng秆 - cánThân cây lúa. Thân cây.