Từ điển Thiều Chửu
禧 - hi
① Phúc, tốt. Cung hạ tân hi 恭賀新禧, lời dùng để kính mừng phúc mới.
Từ điển Trần Văn Chánh
禧 - hi
① Hạnh phúc, tốt lành: 新婚志禧 Niềm hạnh phúc tân hôn; ② Mừng: 恭賀新禧 Chúc mừng năm mới.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
禧 - hi
Tốt lành — Điều may mắn tốt lành trời cho.
新禧 - tân hi ||