Từ điển Thiều Chửu碱 - thiêm① Tục dùng như chữ kiềm 鹼.
Từ điển Trần Văn Chánh碱 - kiểmNhư 鹻
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng碱 - giảmMột lối viết của chữ Giảm 鹹.