Từ điển Trần Văn Chánh硍 - hạn(văn) Tiếng đá.
Từ điển Trần Văn Chánh硍 - khẳngNhư 啃 (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng硍 - khẩnĐá có vết, có đường rạn nứt.