Từ điển Trần Văn Chánh硌 - các(khn) Bị cấn: 褥子沒鋪平,躺在上面硌得難受 Đệm trải không phẳng, nằm cấn khó chịu. Xem 硌 [luò].
Từ điển Trần Văn Chánh硌 - lạc(văn) Đá to trên núi.