Từ điển Thiều Chửu瞍 - tẩu① Mắt không có con ngươi.
Từ điển Trần Văn Chánh瞍 - tẩu(văn) ① Mắt không có con ngươi; ② Người đui mù.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng瞍 - tẩuMù. Mất cả hai tròng mắt.