Từ điển Thiều Chửu
瞄 - miểu
① Ngắm, dùng mắt ngắm vào đích gọi là miệu chuẩn 瞄準.
Từ điển Trần Văn Chánh
瞄 - miểu
Ngắm, nhắm, chăm chú nhìn: 槍瞄得准 Súng ngắm trúng đích.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瞄 - miêu
Nheo mắt mà nhắm cho đúng ( nói về khí bắn ) cũng nói Miêu chuẩn 瞄準.