Từ điển Thiều Chửu
眙 - dị/di
① Trông thẳng. ||② Một âm là di. Tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
眙 - di
Tên đất: 盱眙 Đất Hu Di.
Từ điển Trần Văn Chánh
眙 - dị
(văn) ① Nhìn thẳng, trông thẳng; ② Trố mắt nhìn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
眙 - sỉ
Nhìn thẳng — Nhìn trừng trừng.