Từ điển Thiều Chửu癩 - lại① Bệnh hủi, lông tóc rụng trụi cũng gọi là lại (hói).
Từ điển Trần Văn Chánh癩 - lại① Bệnh hủi; ② (đph) Chốc đầu, hói đầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng癩 - lạiBệnh hủi ( cùi ) — Chứng rụng tóc — Bệnh khó chữa trị ( nan y ).