Từ điển Thiều Chửu
瘩 - đáp
① Ðầu đanh nhọt mọc ở trên đầu, ngoài da nổi cục sù sì gọi là ngật đáp 疙瘩.
Từ điển Trần Văn Chánh
瘩 - đáp
Xem 疙瘩 [geda].
Từ điển Trần Văn Chánh
瘩 - đáp
【瘩背】đáp bối [dábèi] (y) Cụm nhọt (ở lưng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瘩 - đáp
Như chữ Đáp 㾑.