Từ điển Thiều Chửu
瘓 - hoán
① Than hoán 癱瘓 chân tay tê dại bất nhân (不仁, tê liệt).
Từ điển Trần Văn Chánh
瘓 - hoán
① Chứng tê liệt (chân tay). Xem 癱瘓 [tanhuàn]; ② Xem 痶.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瘓 - hoán
Bệnh hoạn — Ngày nay chỉ bệnh tê liệt, và gọi là Than hoán.