Từ điển Trần Văn Chánh瘉 - dũ① Như 愈 nghĩa ② (bộ 心) và 癒; ② (văn) Bệnh, bệnh do lao nhọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng瘉 - dũKhỏi bệnh.