Từ điển Thiều Chửu瘈 - khế① Rồ dại.
Từ điển Trần Văn Chánh瘈 - khế(văn) Rồ dại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng瘈 - khếBệnh gân thịt co rút lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng瘈 - khiếtBệnh điên dại. Td: Khiết cẩu 瘈枸 ( chó dại ).