Từ điển Thiều Chửu瘀 - ứ① Máu đọng, máu ứ.
Từ điển Trần Văn Chánh瘀 - ứChứng ứ máu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng瘀 - ứBệnh tích huyết, máu lưu thông không được.