Từ điển Thiều Chửu痢 - lị① Bệnh lị, quặn đau bụng lại đi ra ngoài, rặn mãi mới ra ít phân máu hay ít mũi là lị.
Từ điển Trần Văn Chánh痢 - lịKiết lị: 赤痢 Kiết máu; 白痢 Kiết bạch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng痢 - lịBệnh kiết đi cầu ra đàm hoặc máu.