Từ điển Thiều Chửu畱 - lưu① Dùng như chữ lưu 留.
Từ điển Trần Văn Chánh畱 - lưuNhư 留.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng畱 - lưuNgừng lại — Ở lại — Để lại cho đời sau.