Từ điển Thiều Chửu
畦 - huề
① Thửa ruộng, năm mươi mẫu gọi là một huề. Một khu cũng gọi là một huề. ||② Luống rau.
Từ điển Trần Văn Chánh
畦 - huề
① Thửa ruộng (50 mẫu); ② Đám, luống, vồng (rau): 種一畦菜 Trồng một luống rau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
畦 - huề
Ruộng rộng 50 mẫu — Khu ruộng — Vùng đất.