Từ điển Thiều Chửu甦 - tô① Sống lại.
Từ điển Trần Văn Chánh甦 - tôSống lại: 死而復甦 Chết đi sống lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng甦 - tôSống lại — Tỉnh lại.