Từ điển Thiều Chửu璃 - li① Lưu li 琉璃 một thứ ngọc quý ở Tây vực.
Từ điển Trần Văn Chánh璃 - li/lêXem 玻璃 [bolí].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng璃 - lêXem Pha lê 玻璃.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng璃 - liXem Lưu li 琉璃 — Cũng đọc Lê, xem Pha lê 玻璃.